Trang chủORLA • NYSEAMERICAN
add
Orla Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
10,40 $ - 10,88 $
Phạm vi một năm
3,24 $ - 11,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CAD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,76 Tr | 47,37% |
Chi phí hoạt động | 27,00 Tr | -71,67% |
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | 144,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 130,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,73 Tr | 79,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,85 Tr | 66,46% |
Tổng tài sản | 598,35 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 90,90 Tr | -32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,09 Tr | 144,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,80 Tr | 104,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | 81,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,92 Tr | -108,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,05 Tr | 44,50% |
Dòng tiền tự do | 35,64 Tr | 32,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354