Trang chủORMNF • OTCMKTS
add
Orex Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 768,25 N | 127,59% |
Thu nhập ròng | -870,05 N | -63,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -767,69 N | -127,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,59 N | 377,05% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 9,97% |
Tổng nợ | 504,02 N | 88,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,05 N | -63,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,44 N | -194,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,33 N | 296,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,11 N | -14,86% |
Dòng tiền tự do | -556,48 N | -718,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web