Trang chủORN • ASX
add
Orion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
271,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 N | 296,00% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -16,03% |
Thu nhập ròng | -488,00 N | 88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -492,93 | 97,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | 22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | 9,33% |
Tổng tài sản | 136,60 Tr | 47,89% |
Tổng nợ | 43,66 Tr | 464,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,00 N | 88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | -733,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 Tr | 26,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -155,65% |
Dòng tiền tự do | -9,07 Tr | -218,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13