Trang chủORN • NYSE
add
Orion Group Holdings Inc
6,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,090
6,30 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:41:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,39 $ - 7,08 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,16 Tr USD
Số lượng trung bình
312,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,88 Tr | 7,58% |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | 25,30% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 254,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 243,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,93 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 417,32 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 266,64 Tr | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 254,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | -70,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 14,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | -99,77% |
Dòng tiền tự do | 9,23 Tr | -79,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.767