Trang chủORNA • KLSE
add
Ornapaper Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,61 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | -10,18% |
Thu nhập ròng | 432,00 N | -70,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -67,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,48 Tr | -7,03% |
Tổng tài sản | 336,44 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 133,12 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 N | -70,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 187,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | 81,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | -126,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -230,33% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 158,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
966