Trang chủORNT • LON
add
Orient Telecoms PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 10,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 N GBP
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,07 N | -44,31% |
Chi phí hoạt động | 78,08 N | -9,87% |
Thu nhập ròng | -34,16 N | -559,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,82 | -924,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,75 N | -177,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,43 N | 5,43% |
Tổng tài sản | 668,96 N | -12,64% |
Tổng nợ | 173,97 N | -19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,16 N | -559,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,15 N | -645,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,00 | -230,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 N | 82,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 N | 11,54% |
Dòng tiền tự do | -17,97 N | -156,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
9