Trang chủORON • TLV
add
Oron Group Investments & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
961,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ILA - 955,00 ILA
Phạm vi một năm
699,90 ILA - 1.248,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
607,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,73 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,28 Tr | 32,97% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -47,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | -3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,58 Tr | 80,78% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 32,35% |
Tổng nợ | 1,57 T | 37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,03 Tr | -1.114,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,84 Tr | 344,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,82 Tr | 641,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,37 Tr | 28,06% |
Dòng tiền tự do | -65,64 Tr | -132,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
567