Trang chủOROVF • OTCMKTS
add
Orient Overseas (International) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 $
Phạm vi một năm
12,45 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,12 T HKD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 59,24% |
Chi phí hoạt động | 247,62 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 872,08 Tr | 629,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,80 | 357,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,50 Tr | 3.619,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 17,47% |
Tổng tài sản | 17,77 T | 13,83% |
Tổng nợ | 4,52 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,08 Tr | 629,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 3.170,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 733,06 Tr | 179,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,76 Tr | 13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 215,58% |
Dòng tiền tự do | 410,09 Tr | 354,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.223