Trang chủOROVF • OTCMKTS
add
Orient Overseas (International) Limited
13,96 $
Trước giờ mở cửa:(5,52%)-0,77
13,18 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:05:00 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,96 $
Phạm vi một năm
11,69 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,86 T HKD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 39,67 Tr | 134,27% |
Thu nhập ròng | 416,64 Tr | -26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,94 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,87 Tr | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | -14,70% |
Tổng tài sản | 16,16 T | -2,13% |
Tổng nợ | 4,23 T | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,64 Tr | -26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,36 Tr | 74,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 522,78 Tr | 137,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,46 Tr | 86,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 759,88 Tr | 126,49% |
Dòng tiền tự do | 105,18 Tr | -37,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.444