Trang chủORP • ASX
add
Orpheus Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 424,05 N | -27,40% |
Thu nhập ròng | -777,33 N | -45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,82 N | 29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,78 Tr | — |
Tổng nợ | 282,80 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,33 N | -45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,08 N | 60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,06 N | -173,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 764,25 N | -77,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,12 N | -99,19% |
Dòng tiền tự do | -737,74 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
42