Trang chủORPB • OTCMKTS
add
Oregon Pacific Bancorp Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 $
Mức chênh lệch một ngày
7,98 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 8,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,41 Tr USD
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,85 | -1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,67 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 797,63 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 729,34 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148