Trang chủORPEF • OTCMKTS
add
Emeis SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 350,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
869,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
261,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 175,80 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | -128,53 Tr | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,95 Tr | -33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,36 Tr | 21,09% |
Tổng tài sản | 13,84 T | -5,75% |
Tổng nợ | 11,92 T | -27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,53 Tr | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,34 Tr | -14,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,00 N | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,79 Tr | 51,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 102,32% |
Dòng tiền tự do | 51,92 Tr | 289,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
78.000