Trang chủORRF • NASDAQ
add
Orrstown Financial Services, Inc. Common Stock
33,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,36 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 $
Mức chênh lệch một ngày
33,13 $ - 34,11 $
Phạm vi một năm
24,70 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
646,72 Tr USD
Số lượng trung bình
132,80 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,06 Tr | 87,17% |
Chi phí hoạt động | 35,21 Tr | 70,62% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 79,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,78 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 4,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,31 Tr | 211,35% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 77,24% |
Tổng nợ | 4,91 T | 75,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 79,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
418