Trang chủORRF • NASDAQ
add
Orrstown Financial Services, Inc. Common Stock
28,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,79 $
Mức chênh lệch một ngày
28,38 $ - 28,88 $
Phạm vi một năm
24,91 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,90 Tr USD
Số lượng trung bình
179,80 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,94 Tr | 83,48% |
Chi phí hoạt động | 33,08 Tr | 56,53% |
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | 111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,62 | 15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,12 Tr | 46,51% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 70,94% |
Tổng nợ | 4,91 T | 68,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | 111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
619