Trang chủORS • CVE
add
Orestone Mining Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,70 N | -55,22% |
Thu nhập ròng | -37,06 N | 50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,35 N | 624,06% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 167,07 N | 34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,06 N | 50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,54 N | -81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,58 N | 237,35% |
Dòng tiền tự do | -63,55 N | -416,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web