Trang chủORT-B • STO
add
Ortoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,02 kr - 8,20 kr
Phạm vi một năm
6,90 kr - 12,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
284,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -72,96% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 83,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,95 | 80,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 90,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,82 Tr | -65,36% |
Tổng tài sản | 180,98 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 13,32 Tr | -29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 83,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | -320,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 81,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,41 Tr | -158,07% |
Dòng tiền tự do | -13,99 Tr | -2,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
10