Trang chủORT-B • STO
add
Ortoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,60 kr - 13,00 kr
Phạm vi một năm
6,90 kr - 15,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
446,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
45,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,41 Tr | 379,15% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 113,69% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 391,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,35 | 160,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 Tr | 844,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,10 Tr | -24,30% |
Tổng tài sản | 195,02 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 16,81 Tr | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | 391,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,97 Tr | 335,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 57,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 Tr | 228,18% |
Dòng tiền tự do | 6,96 Tr | 183,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
10