Trang chủORTC • TLV
add
ORT Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
794,60 ILA
Phạm vi một năm
780,70 ILA - 1.629,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -444,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,62 | -420,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,00 N | 37,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,07 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 145,57 Tr | -22,53% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | -26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -444,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -964,50 N | -37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,79 Tr | 207,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | 4.113,99% |
Dòng tiền tự do | -425,06 N | 32,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9