Trang chủORTC • TLV
add
ORT Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ILA - 789,00 ILA
Phạm vi một năm
691,10 ILA - 1.447,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
35,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
592,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,50 N | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | -14,03 Tr | -21,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | -69,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -693,00 N | -17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,24 Tr | -6,92% |
Tổng tài sản | 117,86 Tr | -27,68% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,03 Tr | -21,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,00 N | -134,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,36 Tr | 396,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 367,68% |
Dòng tiền tự do | -427,69 N | 18,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9