Trang chủORTI-A • STO
add
Ortivus AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 kr
Phạm vi một năm
2,50 kr - 5,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
66,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
872,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 Tr | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | 75,21% |
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -255,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,51 | -214,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -754,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | 464,86% |
Tổng tài sản | 63,91 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 71,07 Tr | 28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -255,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 Tr | 1.215,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | -224,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 68,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,16 Tr | 4.059,68% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | 8,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
32