Trang chủORTI-B • STO
add
Ortivus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,60 kr - 1,61 kr
Phạm vi một năm
1,46 kr - 3,92 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,68 Tr | -14,60% |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | -73,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,12 | -103,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,18 Tr | -128,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | -33,96% |
Tổng tài sản | 63,94 Tr | -15,32% |
Tổng nợ | 56,84 Tr | 29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | -73,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 261,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,00 N | 113,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | 107,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 132,18% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 273,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
38