Trang chủORTINGLOBE • NSE
add
Ortin Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ₹ - 11,48 ₹
Phạm vi một năm
9,64 ₹ - 23,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,35 Tr INR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,00 N | -68,72% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -78,35% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 96,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,25 | 87,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 82,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -25,07% |
Tổng tài sản | 37,81 Tr | -43,27% |
Tổng nợ | 18,03 Tr | -53,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 96,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2