Trang chủORV • TSE
add
Orvana Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,91 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -35,70% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 119,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 118,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 540,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,69 Tr | 772,95% |
Tổng tài sản | 135,65 Tr | 19,37% |
Tổng nợ | 83,39 Tr | 32,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 119,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 1.304,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 23,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 252,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 155,62% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 228,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
509