Trang chủORVR3 • BVMF
add
Orizon Valorizacao de Residuos SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
47,55 R$ - 48,75 R$
Phạm vi một năm
36,04 R$ - 49,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T BRL
Số lượng trung bình
399,99 N
Tỷ số P/E
65,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,21 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 53,76 Tr | 366,25% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -111,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -125,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,29 Tr | -12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -297,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,82 Tr | 86,30% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 47,38% |
Tổng nợ | 2,46 T | 62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -111,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,40 Tr | 383,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,05 Tr | -529,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,40 Tr | 634,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,25 Tr | -297,74% |
Dòng tiền tự do | -81,61 Tr | -328,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
918