Trang chủORXGF • OTCMKTS
add
Orca Energy Group Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
917,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 714,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 795,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,88 Tr | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,74 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 207,22 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 118,76 Tr | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 714,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 Tr | -31,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -15,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 76,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | 498,06% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | -19,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
128