Trang chủORYZF • OTCMKTS
add
Oryzon Genomics SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | -31,27 N | -126,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -126,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,80 N | -64,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,11 Tr | 208,78% |
Tổng tài sản | 138,35 Tr | 25,01% |
Tổng nợ | 24,13 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,27 N | -126,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47