Trang chủOS1 • FRA
add
Otsuka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,40 €
Mức chênh lệch một ngày
46,00 € - 46,80 €
Phạm vi một năm
37,60 € - 59,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 NT JPY
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,93 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 323,33 T | 8,51% |
Thu nhập ròng | 88,53 T | 191,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 187,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,84 T | -13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,11 T | -15,39% |
Tổng tài sản | 3,79 NT | 3,51% |
Tổng nợ | 1,00 NT | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,53 T | 191,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,30 T | 11,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 T | 26,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,75 T | -271,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 T | -95,13% |
Dòng tiền tự do | 33,39 T | 837,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
35.338