Trang chủOS1 • FRA
add
Otsuka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,80 €
Mức chênh lệch một ngày
41,20 € - 41,20 €
Phạm vi một năm
35,40 € - 59,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 NT JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,78 T | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 359,03 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 151,45 T | 477,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | 439,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,62 T | 23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,17 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 3,74 NT | 11,25% |
Tổng nợ | 961,09 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,45 T | 477,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
35.338