Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,16 $
Mức chênh lệch một ngày
18,26 $ - 19,46 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
870,55 Tr USD
Số lượng trung bình
263,74 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,69 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 40,96 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | -6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,33 Tr | -5,87% |
Tổng tài sản | 5,65 T | -1,28% |
Tổng nợ | 4,98 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
834