Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
15,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 $
Mức chênh lệch một ngày
15,33 $ - 15,58 $
Phạm vi một năm
13,27 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,38 Tr USD
Số lượng trung bình
231,68 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,70 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 40,97 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,12 Tr | 145,93% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 1,99% |
Tổng nợ | 5,03 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
877