Trang chủOSE • EPA
add
Ose Immunotherapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 €
Mức chênh lệch một ngày
5,72 € - 5,90 €
Phạm vi một năm
4,42 € - 11,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
127,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
131,42 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,00 N | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | 97,59% |
Thu nhập ròng | -9,86 Tr | -77,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 N | -78,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 Tr | -52,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 123,96 Tr | 51,07% |
Tổng nợ | 60,15 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,86 Tr | -77,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,98 Tr | -123,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 1.397,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,50 N | -93,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | -349,37% |
Dòng tiền tự do | -4,23 Tr | -89,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
52