Trang chủOSG • FRA
add
OSG
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 €
Mức chênh lệch một ngày
10,80 € - 10,80 €
Phạm vi một năm
10,50 € - 13,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
175,49 T JPY
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,66 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 10,92 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | -25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,90 T | 9,70% |
Tổng tài sản | 253,19 T | 5,77% |
Tổng nợ | 75,69 T | 48,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | -25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
7.563