Trang chủOSIAHYPER • NSE
add
Osia Hyper Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,56 ₹ - 31,49 ₹
Phạm vi một năm
21,07 ₹ - 78,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T INR
Số lượng trung bình
465,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 316,71 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 32,78 Tr | -31,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,48 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,86 Tr | 1,44% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 10,72% |
Tổng nợ | 4,02 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,78 Tr | -31,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.110