Trang chủOSKVI • KLSE
add
Osk Ventures International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,54 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 17,58% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,20 | -28,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | -20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 1.135,81% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 1.103,81% |
Tổng nợ | 511,73 Tr | 3.486,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,32 Tr | -183,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | 489,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | -7,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -196,39% |
Dòng tiền tự do | 7,28 Tr | 300,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18