Trang chủOSL • ASX
add
Oncosil Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,69 N | 53,79% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -680,63 | 27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | -10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | 73,06% |
Tổng tài sản | 11,50 Tr | 78,65% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | -41,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,05 Tr | 5.836,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 188,06% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2