Trang chủOSMEN • IST
add
Osmanli Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,79 ₺ - 8,88 ₺
Phạm vi một năm
7,61 ₺ - 19,67 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TRY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -28,40% |
Chi phí hoạt động | 426,67 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | -86,61 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -39,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 42,96% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 33,60% |
Tổng nợ | 1,70 T | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,61 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 119,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,38 Tr | -828,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -996,54 Tr | -9.412,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,68 Tr | -44,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
318