Trang chủOSMEN • IST
add
Osmanli Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ₺ - 9,62 ₺
Phạm vi một năm
7,01 ₺ - 16,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T TRY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 34,84% |
Chi phí hoạt động | 294,64 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | -85,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -89,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 10,90% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 11,29% |
Tổng nợ | 1,75 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | -85,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,45 Tr | -107,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -119,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,75 Tr | -117,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,50 Tr | -139,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290