Trang chủOSPN • NASDAQ
add
Vasco Data Security International Inc.
17,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,88 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 $
Mức chênh lệch một ngày
17,48 $ - 17,98 $
Phạm vi một năm
9,22 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,28 Tr USD
Số lượng trung bình
381,02 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,24 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 29,60 Tr | -23,99% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 300,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | 309,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,89 Tr | 306,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,48 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 289,27 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 94,69 Tr | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 300,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,98 Tr | 287,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 23,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,00 N | 81,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 Tr | 191,36% |
Dòng tiền tự do | 12,83 Tr | 515,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
507