Trang chủOSRHW • NASDAQ
add
OSR Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,70 Tr USD
Số lượng trung bình
62,22 N
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,40 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | -6,28 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 6.856,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,10 | 29,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,14 N | 328,92% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | -93,71% |
Tổng nợ | 8,79 Tr | -78,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 6.856,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,85 N | -116,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,90 Tr | -1,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,09 Tr | 2,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,01 N | -91,65% |
Dòng tiền tự do | 104,36 N | -81,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20