Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,05 Tr USD
Số lượng trung bình
126,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,14 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -1.029,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,70 | -881,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -1.300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -4.172,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 36,93 Tr | -23,48% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -1.029,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -238,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,48 N | -108,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,76 N | 87,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -930,89% |
Dòng tiền tự do | -938,49 N | 60,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107