Trang chủOSSD • STO
add
OssDsign AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,57 kr - 6,84 kr
Phạm vi một năm
5,58 kr - 10,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
652,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
227,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,74 Tr | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 43,00 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,76 | 37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,40 Tr | 50,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,79 Tr | 61,48% |
Tổng tài sản | 306,46 Tr | 15,09% |
Tổng nợ | 81,61 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,45 Tr | 20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 N | -146,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,94 Tr | 14,10% |
Dòng tiền tự do | -15,58 Tr | 7,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
27