Trang chủOSSD • STO
add
OssDsign AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,16 kr - 8,77 kr
Phạm vi một năm
5,91 kr - 10,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
823,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
412,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,47%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,73 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 44,44 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | 70,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,32 | 73,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | 72,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,94 Tr | -25,86% |
Tổng tài sản | 295,56 Tr | -12,19% |
Tổng nợ | 81,11 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | 70,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,69 Tr | 53,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 N | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,85 Tr | -113,42% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | 54,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
25