Trang chủOSSFF • OTCMKTS
add
Embla Medical hf
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T DKK
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,53 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 101,09 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 57,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 51,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,02 Tr | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,21 Tr | 15,42% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 18,28% |
Tổng nợ | 795,63 Tr | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 57,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,60 Tr | 53,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,71 Tr | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | 536,87% |
Dòng tiền tự do | 21,65 Tr | 43,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000