Trang chủOSSUY • OTCMKTS
add
Embla Medical HF Sponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 T DKK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,42 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 111,20 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -1,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,92 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,12 Tr | 21,89% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 7,53% |
Tổng nợ | 841,00 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,20 Tr | -22,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 44,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,63 Tr | 3,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 1.729,17% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | -52,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000