Trang chủOST • NASDAQ
add
Ostin Technology Group Co Ltd
0,24 $
Sau giờ giao dịch:(2,79%)-0,0066
0,23 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:29:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr USD
Số lượng trung bình
356,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | -56,34% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,00 | -113,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -33,42% |
Tổng tài sản | 51,44 Tr | -10,81% |
Tổng nợ | 39,78 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -1.632,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,69 N | 94,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 14,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,64 N | 203,30% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 71,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
175