Trang chủOSTIM • IST
add
Ostim Endustriyel Yatirimlar Isletme AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ₺ - 8,52 ₺
Phạm vi một năm
5,19 ₺ - 11,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TRY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,10 Tr | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | 82,51% |
Thu nhập ròng | -121,41 Tr | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,40 | 31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,44 Tr | -2.278,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -342,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,04 Tr | -53,75% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 106,97% |
Tổng nợ | 272,45 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,41 Tr | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,43 Tr | -313,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,37 Tr | 205,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,71 Tr | 685,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,83 Tr | 189,27% |
Dòng tiền tự do | -62,48 Tr | -273,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
126