Trang chủOSTIM • IST
add
Ostim Endustriyel Yatirimlar Isletme AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ₺ - 4,18 ₺
Phạm vi một năm
1,49 ₺ - 4,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T TRY
Số lượng trung bình
23,88 Tr
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,82 Tr | -79,44% |
Chi phí hoạt động | 16,20 Tr | -26,78% |
Thu nhập ròng | 234,94 Tr | -68,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 406,30 | 53,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,02 Tr | -197,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,88 Tr | -46,39% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 9,51% |
Tổng nợ | 316,31 Tr | 49,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,94 Tr | -68,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,77 Tr | -71,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,48 N | -99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,97 N | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 Tr | -89,09% |
Dòng tiền tự do | 7,04 Tr | -74,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
127