Trang chủOSTIM • IST
add
Ostim Endustriyel Yatirimlar Isletme AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ₺ - 3,92 ₺
Phạm vi một năm
1,49 ₺ - 4,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T TRY
Số lượng trung bình
16,66 Tr
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,16 Tr | -66,45% |
Chi phí hoạt động | 26,31 Tr | 42,84% |
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 50,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,38 | -46,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -101,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -345,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,63 Tr | -38,70% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 49,09% |
Tổng nợ | 348,93 Tr | 118,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 50,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,83 Tr | -32,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,15 Tr | 168,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | -1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,65 Tr | -25,37% |
Dòng tiền tự do | -35,39 Tr | -172,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
128