Trang chủOSW • NASDAQ
add
OneSpaWorld Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Mức chênh lệch một ngày
17,58 $ - 17,89 $
Phạm vi một năm
9,82 $ - 17,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
410,61 N
Tỷ số P/E
34,52
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,89 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 596,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 543,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,71 Tr | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,29 Tr | 96,09% |
Tổng tài sản | 756,78 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 224,13 Tr | -22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 596,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,69 Tr | -26,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -26,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,42 Tr | -10,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -148,93% |
Dòng tiền tự do | 6,60 Tr | -68,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5.024