Trang chủOSW • NASDAQ
add
OneSpaWorld Holdings Ltd
17,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,02 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,84 $ - 17,16 $
Phạm vi một năm
12,11 $ - 23,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,21 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | 22,93% |
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 296,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 276,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,09 Tr | 93,15% |
Tổng tài sản | 746,42 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 191,93 Tr | -29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 296,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 Tr | -2,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 Tr | 68,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,64 Tr | 858,31% |
Dòng tiền tự do | 7,03 Tr | -54,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.191