Trang chủOSWALAGRO • NSE
add
Oswal Agro Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 91,59 ₹
Phạm vi một năm
41,50 ₹ - 110,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 T INR
Số lượng trung bình
783,52 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,89 Tr | 15.915,74% |
Chi phí hoạt động | 78,06 Tr | 397,63% |
Thu nhập ròng | 631,20 Tr | 5.427,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,09 | -65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,97 Tr | 6.142,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,05 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 14,09% |
Tổng nợ | 108,18 Tr | 108,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,20 Tr | 5.427,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
27