Trang chủOSWALAGRO • NSE
add
Oswal Agro Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,14 ₹ - 83,14 ₹
Phạm vi một năm
29,40 ₹ - 93,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T INR
Số lượng trung bình
299,05 N
Tỷ số P/E
278,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 37,84 Tr | -11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 828,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 Tr | 38,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,88 Tr | -46,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,84 Tr | -11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
27