Trang chủOSWALSEEDS • NSE
add
ShreeOswal Seeds and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,48 ₹ - 14,48 ₹
Phạm vi một năm
10,72 ₹ - 40,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
43,56 N
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,49 Tr | -40,46% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 115,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 126,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 Tr | 143,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | -83,47% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -15,28% |
Tổng nợ | 613,79 Tr | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 115,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
31