Trang chủOSWALSEEDS • NSE
add
ShreeOswal Seeds and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,30 ₹ - 20,80 ₹
Phạm vi một năm
19,30 ₹ - 55,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T INR
Số lượng trung bình
79,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,90 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -50,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,29 Tr | -36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -95,99% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -16,70% |
Tổng nợ | 647,24 Tr | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -50,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
31