Trang chủOSWALSEEDS • NSE
add
ShreeOswal Seeds and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,01 ₹ - 25,00 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 58,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T INR
Số lượng trung bình
219,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,50 Tr | -7,65% |
Chi phí hoạt động | 13,09 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | -27,16 Tr | -233,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | -245,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,19 Tr | -145,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 Tr | -39,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,16 Tr | -233,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
31