Trang chủOSX • ASX
add
Osteopore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,29 N | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | -867,90 N | 8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,92 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,73 N | 16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,26 N | -41,05% |
Tổng tài sản | 3,13 Tr | -6,23% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -867,90 N | 8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,06 N | 21,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 N | -146,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,08 N | -119,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,23 N | -113,64% |
Dòng tiền tự do | -358,86 N | 14,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web