Trang chủOTCFF • OTCMKTS
add
Ocumetics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 652,69 N | -55,73% |
Thu nhập ròng | -768,26 N | 48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,94 N | 58,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 2.705,51% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | 256,73% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | 485,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -954,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 624,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,26 N | 48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -122,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,39 N | 82,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 521,79% |
Dòng tiền tự do | -878,72 N | -44,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web