Trang chủOTCFF • OTCMKTS
add
Ocumetics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 528,70 N | -59,83% |
Thu nhập ròng | -859,83 N | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,13 N | 61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 567,41% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | 124,15% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | 350,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -387,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -859,83 N | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,10 N | -38,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -139.421.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -950,37% |
Dòng tiền tự do | -430,04 N | -3,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web