Trang chủOTEX • TSE
add
Open Text Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,33 $
Mức chênh lệch một ngày
42,18 $ - 42,72 $
Phạm vi một năm
37,92 $ - 60,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T CAD
Số lượng trung bình
761,16 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 704,86 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | 84,37 Tr | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -7,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,42 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 8,43% |
Tổng tài sản | 13,78 T | -16,76% |
Tổng nợ | 9,64 T | -23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,37 Tr | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,81 Tr | -265,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,44 Tr | 27,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,27 Tr | 37,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,38 Tr | 10,08% |
Dòng tiền tự do | -28,78 Tr | -134,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.800