Trang chủOTLK • NASDAQ
add
Outlook Therapeutics Inc
1,75 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,75 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 9,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,84 Tr USD
Số lượng trung bình
823,95 N
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | -34,57% |
Thu nhập ròng | -46,36 Tr | 59,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 78,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,36 Tr | 34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | -84,00% |
Tổng tài sản | 19,08 Tr | -67,68% |
Tổng nợ | 51,54 Tr | -73,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 336,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,36 Tr | 59,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,58 Tr | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,44 Tr | -67,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | -94,97% |
Dòng tiền tự do | -10,98 Tr | 15,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
23