Trang chủOTS • SGX
add
OTS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 351,50 N | 11.616,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 10.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,50 N | 35,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -45,86% |
Tổng tài sản | 40,99 Tr | 15,60% |
Tổng nợ | 13,68 Tr | 59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,50 N | 11.616,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,50 N | 704,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | -601,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 799,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,50 N | -17,92% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -12.943,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
166