Trang chủOTSKY • OTCMKTS
add
Otsuka Holdings Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,06 $
Mức chênh lệch một ngày
28,43 $ - 28,66 $
Phạm vi một năm
17,10 $ - 32,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 NT JPY
Số lượng trung bình
34,99 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,15 T | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 313,46 T | 11,47% |
Thu nhập ròng | 83,88 T | 41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,17 T | 43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,11 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 3,60 NT | 5,26% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,88 T | 41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,52 T | 106,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,72 T | -545,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,11 T | 235,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,22 T | 46,24% |
Dòng tiền tự do | 117,85 T | 130,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
34.388