Trang chủOTTO • IST
add
Otto Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
463,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ₺ - 473,50 ₺
Phạm vi một năm
266,50 ₺ - 612,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T TRY
Số lượng trung bình
40,52 N
Tỷ số P/E
103,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,80 Tr | -35,52% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -59,42% |
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | 93,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,55 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 Tr | -38,02% |
Tổng tài sản | 855,81 Tr | 72,74% |
Tổng nợ | 305,95 Tr | 128,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,15 Tr | -22,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,69 N | 106,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 Tr | -123,18% |
Dòng tiền tự do | -15,15 Tr | -163,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
26