Trang chủOTTW • OTCMKTS
add
Ottawa Savings Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,54 $
Mức chênh lệch một ngày
14,65 $ - 14,95 $
Phạm vi một năm
10,55 $ - 14,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
48,83
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | -31,57% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | -202,94 N | -137,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 | -154,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | 29,09% |
Tổng tài sản | 353,19 Tr | -3,70% |
Tổng nợ | 311,78 Tr | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,94 N | -137,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
64