Trang chủOU8 • SGX
add
Centurion Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,74 Tr | 46,38% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | 28,98% |
Thu nhập ròng | 59,10 Tr | 208,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,07 | 110,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,86 Tr | 65,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,93 Tr | 27,07% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 16,60% |
Tổng nợ | 885,48 Tr | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,10 Tr | 208,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,39 Tr | -2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 Tr | 115,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,83 Tr | -323,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,85 Tr | 416,79% |
Dòng tiền tự do | 27,03 Tr | 89,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504